Kết hợp với hệ thống phanh ướt, giúp người lái xe vận hành xe an toàn, hiệu quả. Ngoài ra, do các đĩa phanh được ngâm trong dầu và chống bụi bẩn nên hiệu quả phanh và tuổi thọ của phanh tăng hơn trước.
Khoang lái được thiết kế mới tạo cho người lái cảm thấy thoải mái trong mọi thao tác hoạt động của xe, tăng tầm nhìn và khả năng quan sát. Màn hình LCD 3,5 ” để tiện cho lái xe và dễ dàng xem thông tin. Không gian rộng rãi cho người lái với không gian di chuyển chân được mở rộng thoải mái cho người có chiều cao tới 1.9 m. Vì thế, giảm mệt mỏi và tăng sự thoải mái cho lái xe qua đó tăng an toàn.
Xe nâng Gas/LPG Maximal có nhiều ưu điểm:
Hệ thống treo kép với cabin bảo vệ được đặt nổi hoàn toàn trên mặt chassi. Các lò xo và cao su giảm chấn làm giảm đáng kể sự rung lắc trên cabin. Một thay đổi quan trọng, đến từ thiết kế bệ đỡ động cơ; Bệ đỡ dạng thang với các lớp đệm cao su giảm chấn được tăng cường; Vì vậy, xe chạy êm hơn nhiều, vừa giảm tiếng ồn vừa giảm rung chấn. Phanh tay mới với nút trợ lực, làm giảm mệt mỏi khi kéo nhả. Kích thước của vô lăng lái giảm 11%, giúp lái xe vận hành nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
Bánh lái được thiết kế với góc quay lớn hơn, tăng một góc tới 8 độ. Do đó, tiến hay lùi xe ở không gian hẹp trở lên rất dễ dàng.Vị trí chân phanh đượ mở rộng về phía trước cho phép có nhiều chỗ và thoải mái hơn cho chân của lái xe.
Các trang bị an toàn và tiên tiến của xe nâng Gas/LPG Maximal:
- Cabin chống va đập mạnh bảo vệ tối đa người lái.
- Hệ thống kiểm soát an toàn chủ động OPS. Hệ thống này giúp tiết kiệm dầu nhiên liệu, đồng thời bảo vệ an toàn cho người lái và xưởng.
- Hộp số điện tiên tiến giúp vận hành rất linh hoạt và chính xác.
- Xi lanh nâng trong: giúp bảo vệ xi lanh bền hơn. Tăng không gian cho tài xế giúp lái thuận tiện và an toàn. Đồng thời, sức nâng lớn hơn so với công nghệ xi lanh ngoài của xe nâng Trung Quốc.
Thông số kỹ thuật xe nâng Gas/LPG Maximal:
1
|
Mẫu xe
|
FGL20T
|
FGL25T
|
FGL30T
|
FGL35T
|
||||
2
|
Loại
|
AWA5
|
|||||||
3
|
Nhiên liệu
|
LPG
|
|||||||
4
|
Sức nâng
|
kg
|
2000
|
2500
|
3000
|
3500
|
|||
5
|
Tâm tải
|
mm
|
500
|
500
|
500
|
500
|
|||
6
|
Chiều cao nâng tiêu chuẩn
|
mm
|
3000
|
3000
|
3000
|
3000
|
|||
7
|
Góc nghiêng trụ
|
Trước/Sau
|
Độ
|
6/12
|
6/12
|
6/12
|
6/12
|
||
8
|
Càng nâng
|
D×R×Dày
|
mm
|
1070×122×40
|
1070×122×40
|
1070×125×45
|
1070×130×50
|
||
9
|
Phạm vi điều chỉnh
|
mm
|
250-1000
|
250-1000
|
250-1060
|
260-1060
|
|||
10
|
Khoảng cách tâm bánh trước đến đầu xe
|
mm
|
475
|
475
|
490
|
501
|
|||
11
|
Khoảng cách tâm bánh xe đến đuôi xe
|
mm
|
485
|
544
|
543
|
623
|
|||
12
|
Khoảng sáng gầm (tới mặt dưới trụ)
|
Khônng tải
|
mm
|
130
|
130
|
155
|
155
|
||
13
|
Có tải
|
mm
|
120
|
120
|
145
|
145
|
|||
14
|
Khoảng sáng gầm (tới mặt dưới thân xe)
|
Không tải
|
mm
|
125
|
125
|
145
|
145
|
||
15
|
Có tải
|
mm
|
115
|
115
|
130
|
130
|
|||
16
|
Kích thước bao
|
Overall length(without forks)
|
mm
|
2560
|
2620
|
2704
|
2804
|
||
17
|
Chiều rộng
|
mm
|
1150
|
1150
|
1210
|
1210
|
|||
18
|
Chiều cao tổng
|
chiều cao cabin
|
mm
|
2180
|
2180
|
2205
|
2205
|
||
19
|
Trụ nâng khi chưa nâng
|
mm
|
2010
|
2010
|
2150
|
2150
|
|||
20
|
Trụ nâng khi nâng
|
mm
|
3990
|
3990
|
4100
|
4100
|
|||
21
|
Bán kính quay nhỏ nhất |
mm
|
2180
|
2230
|
2450
|
2520
|
|||
22
|
Khoảng cách trục
|
mm
|
1600
|
1600
|
1700
|
1700
|
|||
23
|
Chiều cao chốt kéo từ mặt đất
|
mm
|
250
|
250
|
480
|
480
|
|||
24
|
Chiều cao từ ghế tới mặt trong cabin
|
mm
|
1100
|
1100
|
1100
|
1100
|
|||
25
|
Áp suất lốp |
Trước
|
MPa
|
0.86
|
0.86
|
0.97
|
0.97
|
||
26
|
Sau
|
MPa
|
0.86
|
0.86
|
0.79
|
0.79
|
|||
27
|
Mép lốp
|
Trước
|
mm
|
890
|
890
|
1000
|
1000
|
||
28
|
Sau
|
mm
|
920
|
920
|
970
|
970
|
|||
29
|
Chiều cao tâm lốp từ mặt đất
|
Không tải
|
Trước
|
mm
|
320
|
320
|
345
|
345
|
|
30
|
Sau
|
mm
|
250
|
250
|
260
|
260
|
|||
31
|
Có tải
|
Trước
|
mm
|
310
|
310
|
330
|
330
|
||
32
|
Sau
|
mm
|
265
|
265
|
280
|
280
|
|||
33
|
Tốc độ
|
Di chuyển (Không tải/Có tải)
|
km/h
|
18/17.5
|
18/17.5
|
19/18
|
19/18
|
||
34
|
Nâng (Không tải/Có tải)
|
mm/sec
|
640/610
|
640/610
|
550/520
|
430/410
|
|||
35
|
Hạ (Không tải/Có tải)
|
mm/sec
|
380/420
|
380/420
|
400/380
|
400/380
|
|||
36
|
Lực kéo lớn nhất (Không tải/Có tải)
|
KN
|
15/17
|
15/17
|
15/17
|
15/17
|
|||
37
|
Khả năng leo dốc (Không tải/Có tải)
|
%
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|||
Độ nghiêng phanh đỗ xe cho phép
|
%
|
15
|
15
|
15
|
15
|
||||
38
|
Khoảng cách phanh
|
m
|
≤6
|
≤6
|
≤6
|
≤6
|
|||
39
|
Áp suất làm việc
|
MPa
|
20
|
20
|
20
|
20
|
|||
40
|
Tự trọng xe
|
kg
|
3300
|
3590
|
4300
|
4680
|
|||
41
|
Phân bổ trọng lượng
|
Có tải
|
Trước
|
kg
|
4630
|
5320
|
6495
|
7275
|
|
42
|
Sau
|
kg
|
670
|
770
|
805
|
905
|
|||
43
|
Không tải
|
Trước
|
kg
|
1500
|
1630
|
1800
|
1950
|
||
44
|
Sau
|
kg
|
1800
|
1960
|
2500
|
2730
|